Bộ KIT/301-04LB-P4/4*2122LR3-PF40-E cao cấp thương hiệu UNV, bao gồm: 4 camera thân trụ, 1 đầu ghi 4 kênh và các nguồn, phụ kiện đi kèm
Đầu ghi NVR301-04LB-P4
Hỗ trợ các định dạng video Ultra 265 / H.265 / H.264
Đầu vào 4 kênh
Plug & Play với 4 giao diện mạng PoE độc lập
Hỗ trợ camera của bên thứ 3 với chuẩn ONVIF
Hỗ trợ 1-ch HDMI, 1-ch VGA
Kết xuất đồng thời HDMI và VGA
Độ phân giải ghi hình lên đến 2MP
1 ổ cứng SATA, lên đến 10 TB
Hỗ trợ nâng cấp đám mây
Camera thân trụ IPC2122LR3-PF40-E
Chức năng ngày / đêm
Hồng ngoại thông minh, khoảng cách hồng ngoại khoảng 30 m (98 ft)
ROI (Vùng quan tâm)
2D / 3D DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số)
Chuẩn Onvif quốc tế
IP67
Bộ Kit camera UNV
1 đầu ghi 4 kênh POE + 04 camera IP trụ 2.0MP
9.300.000đ
5.500.000đ
Share on facebook
Facebook
Share on twitter
Twitter
Share on linkedin
LinkedIn
Share on telegram
Telegram
Thông số kỹ thuật
Model | NVR301-04LB-P4 |
Đầu vào Video/Audio | |
Đầu vào IP Video | 4-ch |
Mạng | |
Băng thông vào | 40Mbps |
Băng thông ra | 40Mbps |
Người truy cập | 128 |
Giao thức | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE |
Đầu ra Video/Audio | |
Đầu ra HDMI/VGA | HDMI: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz VGA: 1920x1080p /60Hz, 1920x1080p /50Hz, 1600×1200 /60Hz, 1280×1024 /60Hz, 1280×720 /60Hz, 1024×768 /60Hz |
Độ phân giải ghi hình | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Xem lại đồng thời | 4-ch |
Màn hình chế độ Corridor | 3/4/5 |
Giải mã | |
Định dạng | Ultra 265/H.265/H.264 |
Liveview/ Playback | 1080p/960p/720p/D1/2CIF/CIF |
Khả năng | 2 x 1080p@30, 4 x 720p@30 |
Ổ cứng | |
SATA | 1 cổng SATA |
Dung lượng | Lên tới 8TB cho mỗi ổ |
Giao diện bên ngoài | |
Giao diện mạng | 1 Giao diện Ethernet RJ45 tự thích ứng 10M / 100M |
Giao diện USB | Rear panel:2 x USB2.0 |
PoE | |
Giao diện | 4 giao diện mạng PoE độc lập 100 Mbps |
Công suất tối đa | Max 30W cho 1 cổng; Max 54W toàn bộ ( 13.5W mỗi cổng) |
Chuẩn hỗ trợ | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 48V DC Tiêu hao năng lượng: ≤5 W (không bao gồm ổ HDD ) |
Môi trường làm việc | -10°C ~ + 55°C ( +14°F ~ +131°F ), Độ ẩm ≤ 90% RH (không ngưng tụ) |
Kích thước (W×D×H) | 205mm × 205mm × 42mm(8.1″ × 8.1″ × 1.7″) |
Trọng lượng | 0.64kg ( 1.41lb ) (không bao gồm ổ cứng) |
Model | IPC2122LR3-PF40-E |
Camera | |
Cảm biến | 1/2.7″, 2.0 megapixel, progressive scan, CMOS |
Lens | 4.0mm@F2.0 |
Góc nhìn(H) | 86.5° |
Màn trập | Auto/Manual, 1/6~1/100000 s |
Độ nhạy sáng | Colour: 0.02 Lux (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR on |
Giảm nhiễu | 2D/3D DNR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
S/N | >52dB |
Hồng ngoại | Lên tới 30m (98 ft) |
WDR | DWDR |
Video | |
Chuẩn nén video | Ultra 265,H.265, H.264 |
H.264 code profile | Baseline profile, Main Profile |
Tỷ lệ khung hình | Main Stream:1080P (1920*1080): Max. 25 fps; Sub Stream:4CIF (704*576): Max. 25 fps; Third Stream: CIF (352*288): Max. 25fps |
HLC | Hỗ trợ |
BLC | Hỗ trợ |
OSD | Lên tới 4 OSDs |
Privacy Mask | Lên tới 4 vùng |
ROI | Lên tới 2 vùng |
Motion Detection | Lên tới 4 vùng |
Mạng | |
Giao thức | IPv4,IGMP,ICMP,TCP,UDP,DHCP, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, UPnP, HTTP |
Tương thích tích hợp | ONVIF(Profile S, Profile T), API |
Giao diện | |
Mạng | 10/100M Base-TX Ethernet |
Chung | |
Nguồn cung cấp | 12 V DC±25%,PoE (IEEE802.3 af) |
Công suất tiêu thụ: Max 5.5W | |
Kích thước (L × W × H) | 167.3 × 62.9 ×62.7 mm (6.6” × 2.5” × 2.5”) |
Trọng lượng | 0.27kg (0.55lb) |
Môi trường làm việc | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ 140°F), Độ ẩm :10%~95% RH (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Bao bì | NVR301-04LB-P4*1/ IPC2122LR3-PF40-E*4 |
Kích thước (W×D×H) | 340mm× 232mm ×361mm (13.4″ × 9.13″ ×14.21″) |
Trọng lượng | 1.72kg (3.79lb) |
There are no reviews yet.